Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 17-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 15:54 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,664.64 271.64 | 16,832.97 339.97 | 17,373.06 249.06 |
Đô la Canada | CAD | 18,236 486.00 | 18,316 466.00 | 18,986 488.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,022 -466.00 | 28,122 -466.00 | 28,980 -550.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,449.94 12.25 | 3,565.49 10.33 |
Euro | EUR | 27,434 616.00 | 27,484 596.00 | 28,195 -6.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,181 55.62 | 32,506 280.68 | 33,549 358.67 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,772.00 -303.00 | 3,072.00 -13.00 | 3,442.00 203.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.01 -10.79 | 157.22 -11.58 | 162.81 -13.57 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.93 15.93 | 17.70 0.32 | 19.30 19.30 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,167.00 86.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,352.00 2,352.00 | 2,443.00 2,443.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,547 -155.00 | 18,621 -131.00 | 19,169 -227.00 |
Bạc Thái | THB | 623.99 -89.33 | 693.32 -30.00 | 719.87 -55.43 |
Đô la Mỹ | USD | 25,240 905.00 | 25,248 883.00 | 25,468 678.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.