Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 18-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 15:38 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,602.00 209.00 | 16,721.00 228.00 | 17,334.00 210.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,124 374.00 | 18,234 384.00 | 18,785 287.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,138 -350.00 | 28,238 -350.00 | 29,187 -343.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,412.86 3,412.86 | 3,447.33 9.64 | 3,558.48 3.32 |
Euro | EUR | 27,060 242.00 | 27,110 222.00 | 28,219 18.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,204 78.00 | 32,398 172.00 | 33,370 179.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,075.00 | 3,265.00 180.00 | 0.00 -3,239.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.73 -9.07 | 158.36 -10.44 | 165.80 -10.58 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.82 15.82 | 17.58 0.20 | 19.17 19.17 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,144.00 15,144.00 | 15,144.00 63.00 | 15,636.00 15,636.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,466 -236.00 | 18,587 -165.00 | 19,150 -246.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -713.32 | 689.00 -34.32 | 0.00 -775.30 |
Đô la Mỹ | USD | 25,100 765.00 | 25,130 765.00 | 25,440 650.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.