Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 19-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 12:52 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,547.00 153.00 | 16,666.00 172.00 | 17,277.00 156.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,134 384.00 | 18,243 393.00 | 18,795 297.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,974 -514.00 | 28,074 -514.00 | 29,005 -521.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,415.53 3,415.53 | 3,450.03 8.32 | 3,561.26 3.21 |
Euro | EUR | 27,027 244.00 | 27,077 224.00 | 28,186 15.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,295 240.00 | 32,545 390.00 | 33,445 317.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,075.00 | 3,265.00 180.00 | 0.00 -3,239.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.77 -9.51 | 158.56 -10.72 | 164.01 -12.91 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.45 1.07 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,026.00 15,026.00 | 15,026.00 -55.00 | 15,515.00 15,515.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,448 -254.00 | 18,569 -183.00 | 19,130 -266.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -713.32 | 686.00 -37.32 | 0.00 -775.30 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 790.00 | 25,160 790.00 | 25,458 663.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.