Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 19-11-2024 - Cập nhật lúc 16:11 04/12/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 19-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 16:11 04/12/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,083.48 16,245.94 16,767.12
Đô la Canada CAD 17,656.00 17,819.00 18,398
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,238 28,308 29,018
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,288 26,338 27,447
Bảng Anh GBP 31,376 31,666 32,695
Đô la Hồng Kông HKD 3,181.05 3,210.48 3,314.75
Yên Nhật JPY 159.28 160.88 168.48
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.46 19.17
Kip Lào LAK 0.00 1.11 0.00
Ðô la New Zealand NZD 14,553.00 14,603.00 15,364.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,607 18,682 19,188
Bạc Thái THB 707.10 717.10 767.29
Đô la Mỹ USD 25,200 25,207 25,507

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 8,300,000 8,550,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 16:11 04/12/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021