Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 20-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 17:16 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 62 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,558.00 489.00 | 16,658.00 489.00 | 17,280.00 482.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,051 347.00 | 18,247 443.00 | 18,781 321.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,971 -154.00 | 28,336 111.00 | 28,977 -186.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,434.18 3,434.18 | 3,468.87 2.54 | 3,580.69 -5.47 |
Euro | EUR | 26,790 561.00 | 26,820 521.00 | 27,660 47.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,860 271.00 | 32,110 421.00 | 33,010 356.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,194.00 3.00 | 3,207.00 6.00 | 3,312.00 -38.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.64 0.61 | 158.43 -1.82 | 164.52 -3.33 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.60 0.49 | 19.22 19.22 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,395.00 752.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,369.00 2,369.00 | 2,479.00 2,479.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,424 -209.00 | 18,544 -139.00 | 19,180 -135.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -702.71 | 679.00 -33.71 | 0.00 -763.55 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 -40.00 | 25,270 60.00 | 25,465 -47.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.