Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 21-04-2024 - Cập nhật lúc 11:52 14/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 21-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 11:52 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 27 ngoại tệ tăng giá, 36 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,001.00 16,021.00 16,621.00
Đô la Canada CAD 18,151 18,251 18,912
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,555 27,555 28,326
Nhân Dân Tệ CNY 3,438.94 3,473.67 3,585.64
Euro EUR 26,507 26,577 27,887
Bảng Anh GBP 31,110 31,110 31,862
Đô la Hồng Kông HKD 3,163.88 3,200.00 3,290.00
Yên Nhật JPY 161.93 161.93 167.19
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.47 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.70 1.40
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,800.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,152 18,336 18,924
Bạc Thái THB 637.47 677.47 705.47
Đô la Mỹ USD 25,215 25,235 25,473

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,099 27,530
GBP 31,379 32,713
JPY 157.08 166.22
HKD 3,176.52 3,311.55
AUD 16,039.46 16,721.27
CAD 17,659.23 18,409
RUB 0.00 271.24
Cập nhật lúc 11:52 14/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021