Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 21-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 15:31 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 61 ngoại tệ tăng giá, 52 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,567.00 510.00 | 16,667.00 510.00 | 17,308.00 514.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,274 570.00 | 18,354 550.00 | 19,024 564.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,898 -198.00 | 28,263 67.00 | 28,903 -224.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -146.33 | 3,710.00 123.84 |
Euro | EUR | 26,603 411.00 | 26,912 650.00 | 27,846 269.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,604 -41.00 | 31,704 -41.00 | 32,677 -30.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,194.00 3.00 | 3,207.00 6.00 | 3,312.00 -38.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.01 0.73 | 158.51 0.77 | 163.03 -3.84 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.84 15.84 | 17.60 0.49 | 19.19 19.19 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.87 | 1.23 1.23 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,176.00 15,176.00 | 15,226.00 619.00 | 15,990.00 15,990.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,258 -339.00 | 18,533 -114.00 | 19,058 -224.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -699.64 | 652.50 -57.14 | 0.00 -761.11 |
Đô la Mỹ | USD | 25,232 32.00 | 25,252 42.00 | 25,468 -44.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.