Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 21-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 07:42 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 30 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,565.00 182.00 | 16,665.00 182.00 | 17,301.00 172.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,020 250.00 | 18,187 317.00 | 18,778 244.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,057 -416.00 | 28,057 -516.00 | 28,969 -554.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,415.53 3,415.53 | 3,450.03 17.10 | 3,561.26 10.48 |
Euro | EUR | 26,883 99.34 | 27,154 300.89 | 28,357 175.49 |
Bảng Anh | GBP | 32,154 69.00 | 32,254 69.00 | 33,234 65.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 90.00 | 3,176.00 90.00 | 3,328.00 94.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.24 -9.51 | 158.03 -10.72 | 164.12 -12.30 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.13 0.28 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,961.00 -113.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,340.14 2,340.14 | 2,439.51 2,439.51 |
Đô la Singapore | SGD | 18,404 -300.00 | 18,525 -229.00 | 19,161 -238.00 |
Bạc Thái | THB | 618.03 -93.06 | 686.70 -34.39 | 713.00 -60.29 |
Đô la Mỹ | USD | 25,095 730.00 | 25,115 720.00 | 25,458 628.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.