Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 21-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 11:20 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 11 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,393.00 -97.00 | 16,493.00 -97.00 | 17,129.00 -110.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.00 -309.00 | 17,828.00 -247.00 | 18,409 -343.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,566 -274.00 | 28,566 -374.00 | 29,495 -383.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,410.85 3,410.85 | 3,445.30 -73.51 | 3,556.55 -86.22 |
Euro | EUR | 26,712 -186.82 | 26,982 13.00 | 28,178 -111.66 |
Bảng Anh | GBP | 32,220 -146.00 | 32,320 -146.00 | 33,301 -138.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,083.00 -113.00 | 3,093.00 -113.00 | 3,245.00 -112.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.43 5.43 | 168.27 4.27 | 174.83 3.03 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.37 0.08 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,092.00 102.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,367.28 2,367.28 | 2,467.92 2,467.92 |
Đô la Singapore | SGD | 18,625 -313.00 | 18,747 -241.00 | 19,400 -257.00 |
Bạc Thái | THB | 656.12 -67.73 | 729.02 -4.83 | 756.98 -28.54 |
Đô la Mỹ | USD | 24,386 -809.00 | 24,406 -809.00 | 24,776 -691.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.