Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 22-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 05:25 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,516.00 133.00 | 16,634.00 151.00 | 17,244.00 115.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,088 318.00 | 18,197 327.00 | 18,747 213.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,047 -426.00 | 28,147 -426.00 | 29,082 -441.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,409.60 3,409.60 | 3,444.04 11.11 | 3,555.08 4.30 |
Euro | EUR | 26,990 206.00 | 27,040 186.00 | 28,162 -20.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,488 403.00 | 32,538 353.00 | 33,195 26.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,076.00 | 3,265.00 179.00 | 0.00 -3,234.00 |
Yên Nhật | JPY | 156.05 -10.70 | 157.95 -10.80 | 165.55 -10.87 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.45 1.04 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,994.00 14,994.00 | 14,994.00 -80.00 | 15,482.00 15,482.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,462 -242.00 | 18,583 -171.00 | 19,144 -255.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -711.09 | 684.00 -37.09 | 0.00 -773.29 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 775.00 | 25,170 775.00 | 25,474 644.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.