Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 22-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 09:27 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 13 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 9 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,393.00 -97.00 | 16,493.00 -97.00 | 17,129.00 -110.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.00 -309.00 | 17,828.00 -247.00 | 18,409 -343.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,566 -274.00 | 28,566 -374.00 | 29,495 -383.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,410.85 3,410.85 | 3,445.30 -73.51 | 3,556.55 -86.22 |
Euro | EUR | 26,859 -5.00 | 26,929 -5.00 | 28,253 -27.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,842 -520.50 | 32,164 -298.85 | 33,197 -272.23 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,196.00 | 0.00 -3,206.00 | 0.00 -3,357.00 |
Yên Nhật | JPY | 165.89 3.89 | 167.89 3.89 | 175.57 3.77 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.91 15.91 | 17.68 0.39 | 19.18 19.18 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,092.00 102.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,771 -167.00 | 18,771 -217.00 | 19,466 -191.00 |
Bạc Thái | THB | 656.12 -70.34 | 729.02 -7.44 | 756.98 -31.59 |
Đô la Mỹ | USD | 24,464 -746.00 | 24,464 -766.00 | 24,686 -781.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.