Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 24-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 23:49 19/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 43 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,339.00 -83.00 | 16,459.00 -63.00 | 17,056.00 -107.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,030 225.00 | 18,139 234.00 | 18,687 130.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,095 -446.00 | 28,195 -446.00 | 29,133 -448.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,415.63 3,415.63 | 3,450.13 14.40 | 3,561.36 6.50 |
Euro | EUR | 26,939 97.00 | 26,989 77.00 | 28,096 -155.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,303 235.00 | 32,553 385.00 | 33,453 294.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,081.00 | 3,265.00 174.00 | 0.00 -3,237.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.14 -7.62 | 159.78 -8.98 | 167.32 -9.09 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.46 1.05 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,829.00 14,829.00 | 14,829.00 -317.00 | 15,306.00 15,306.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,463 -260.00 | 18,584 -189.00 | 19,145 -290.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -714.17 | 689.00 -35.17 | 0.00 -775.85 |
Đô la Mỹ | USD | 25,160 795.00 | 25,180 785.00 | 25,477 647.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.