Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 24-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 12:21 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,616.00 223.00 | 16,716.00 223.00 | 17,354.00 215.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,910.00 4.00 | 18,075 69.00 | 18,663 -9.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,865 98.00 | 28,865 -2.00 | 29,803 1.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,428.88 3,428.88 | 3,463.51 -51.34 | 3,575.26 -64.45 |
Euro | EUR | 27,082 306.83 | 27,356 510.40 | 28,568 392.57 |
Bảng Anh | GBP | 32,454 140.00 | 32,554 140.00 | 33,533 121.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,129.00 -65.00 | 3,139.00 -65.00 | 3,291.00 -61.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.22 5.76 | 168.06 4.60 | 174.57 3.40 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.77 0.60 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,313.00 406.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,394.29 2,394.29 | 2,496.01 2,496.01 |
Đô la Singapore | SGD | 18,669 -220.00 | 18,791 -148.00 | 19,441 -142.00 |
Bạc Thái | THB | 644.47 -81.17 | 716.08 -19.56 | 743.52 -42.90 |
Đô la Mỹ | USD | 24,755 -410.00 | 24,775 -410.00 | 25,140 -327.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.