Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 25-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 03:14 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,479.78 1.78 | 16,646.24 68.24 | 17,181.17 -37.83 |
Đô la Canada | CAD | 17,878.00 -84.00 | 18,043 -19.00 | 18,630 -93.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,766 -36.00 | 28,866 -36.00 | 29,576 -265.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,521.62 | 0.00 -3,645.73 |
Euro | EUR | 26,937 123.00 | 26,987 103.00 | 28,100 -118.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,457 127.00 | 32,707 277.00 | 33,607 199.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,197.00 | 3,155.00 -52.00 | 0.00 -3,355.00 |
Yên Nhật | JPY | 167.69 5.65 | 168.54 4.50 | 174.41 2.69 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.71 0.39 | 19.56 19.56 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,374.00 15,374.00 | 15,374.00 378.00 | 15,874.00 15,874.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,405.00 2,405.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,732 -205.00 | 18,855 -132.00 | 19,435 -195.00 |
Bạc Thái | THB | 664.42 -61.89 | 738.24 1.93 | 766.55 -21.50 |
Đô la Mỹ | USD | 24,380 -815.00 | 24,400 -815.00 | 24,740 -733.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.