Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 25-09-2024 - Cập nhật lúc 03:14 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 25-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 03:14 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 63 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,479.78 16,646.24 17,181.17
Đô la Canada CAD 17,878.00 18,043 18,630
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,766 28,866 29,576
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,937 26,987 28,100
Bảng Anh GBP 32,457 32,707 33,607
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,155.00 0.00
Yên Nhật JPY 167.69 168.54 174.41
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.71 19.56
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,374.00 15,374.00 15,874.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,405.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,732 18,855 19,435
Bạc Thái THB 664.42 738.24 766.55
Đô la Mỹ USD 24,380 24,400 24,740

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 03:14 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021