Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 26-03-2024 - Cập nhật lúc 13:41 15/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 26-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 13:41 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 81 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,820.00 15,910.00 16,800.00
Đô la Canada CAD 17,830.00 17,930.00 18,580
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,098 27,098 27,978
Nhân Dân Tệ CNY 3,361.00 3,361.00 3,489.00
Euro EUR 26,048 26,258 27,548
Bảng Anh GBP 30,529 30,811 31,812
Đô la Hồng Kông HKD 3,091.00 3,101.00 3,252.00
Yên Nhật JPY 158.59 160.59 168.25
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.29 16.49 20.29
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,692.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,297.42 2,395.05
Đô la Singapore SGD 17,965.00 18,131 18,720
Bạc Thái THB 601.87 668.74 694.38
Đô la Mỹ USD 24,590 24,590 25,020

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 13:41 15/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021