Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 26-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 15:32 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 49 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,487.00 94.00 | 16,606.00 113.00 | 17,214.00 75.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,052 146.00 | 18,161 155.00 | 18,716 44.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,874 107.00 | 28,974 107.00 | 29,902 100.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,422.72 3,422.72 | 3,457.29 -57.56 | 3,568.86 -70.85 |
Euro | EUR | 27,202 426.00 | 27,252 406.00 | 28,366 190.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,553 239.00 | 32,603 189.00 | 33,255 -157.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,194.00 | 3,200.00 -4.00 | 0.00 -3,352.00 |
Yên Nhật | JPY | 169.11 7.65 | 169.79 6.33 | 177.67 6.50 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.82 0.65 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,260.00 15,260.00 | 15,260.00 353.00 | 15,756.00 15,756.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,716 -173.00 | 18,838 -101.00 | 19,413 -170.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -725.64 | 691.40 -44.24 | 0.00 -786.42 |
Đô la Mỹ | USD | 24,700 -465.00 | 24,750 -435.00 | 25,230 -237.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.