Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 27-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 17:32 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 65 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,613.00 531.00 | 16,713.00 531.00 | 17,356.00 545.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,090 339.00 | 18,190 339.00 | 18,820 299.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,923 -170.00 | 28,028 -165.00 | 28,828 -306.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,461.37 0.77 | 3,578.01 -3.62 |
Euro | EUR | 26,713 565.00 | 26,821 603.00 | 27,740 206.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,766 163.00 | 31,766 63.00 | 32,633 -42.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,781.00 -404.00 | 3,081.00 -114.00 | 3,451.00 104.00 |
Yên Nhật | JPY | 153.76 -3.99 | 155.31 -4.44 | 162.73 -4.74 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.26 0.21 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.97 0.97 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,326.00 700.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,359.00 2,359.00 | 2,451.00 2,451.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,379 -182.00 | 18,453 -158.00 | 18,999 -251.00 |
Bạc Thái | THB | 637.00 -59.96 | 657.00 -49.96 | 724.00 -35.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,235 40.00 | 25,235 30.00 | 25,477 -27.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.