Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 30-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 07:32 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,733.00 340.00 | 16,783.00 290.00 | 17,285.00 146.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,972.86 66.86 | 18,154 148.40 | 18,752 80.53 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,767.00 | 28,896 29.00 | 0.00 -29,802.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,474.70 -40.15 | 0.00 -3,639.71 |
Euro | EUR | 26,970 194.00 | 27,040 194.00 | 28,353 177.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,273 -41.00 | 32,523 109.00 | 33,423 11.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,713.00 -481.00 | 3,013.00 -191.00 | 3,383.00 31.00 |
Yên Nhật | JPY | 169.55 8.09 | 170.05 6.59 | 175.56 4.39 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.11 16.11 | 17.90 0.73 | 19.55 19.55 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.99 0.99 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,184.00 15,184.00 | 15,234.00 327.00 | 15,997.00 15,997.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,385.00 2,385.00 | 2,484.00 2,484.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,752 -137.00 | 18,827 -112.00 | 19,382 -201.00 |
Bạc Thái | THB | 713.00 -12.64 | 716.00 -19.64 | 748.00 -38.42 |
Đô la Mỹ | USD | 24,590 -575.00 | 24,680 -505.00 | 25,150 -317.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.