Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 01-01-2021 - Cập nhật lúc 20:18 19/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 01-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 20:18 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,320.00 17,579.00 18,179
Đô la Canada CAD 17,791.00 17,898.00 18,369
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,647 25,802 26,589
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,479.00 3,578.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,745.39 3,886.06
Euro EUR 28,070 28,180 28,560
Bảng Anh GBP 30,748 31,051 32,022
Đô la Hồng Kông HKD 2,906.00 2,921.00 3,056.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 315.43 327.81
Yên Nhật JPY 220.18 220.71 229.73
Won Hàn Quốc KRW 18.38 20.43 22.38
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,827 78,802
Kip Lào LAK 0.00 2.29 2.74
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,686.91 5,806.82
Krone Na Uy NOK 0.00 2,652.32 2,762.97
Ðô la New Zealand NZD 16,489.00 16,572.00 16,859.00
Rúp Nga RUB 0.00 306.58 341.62
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,142.59 6,383.63
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,767.36 2,882.80
Đô la Singapore SGD 17,106.00 17,224.00 17,826.00
Bạc Thái THB 746.00 746.00 800.00
Đô la Đài Loan TWD 744.91 0.00 842.95
Đô la Mỹ USD 22,965 22,985 23,190

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 820,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,175 25,507
EUR 26,217 27,654
GBP 31,357 32,690
JPY 158.83 168.06
HKD 3,181.93 3,317.18
AUD 16,083.48 16,767.12
CAD 17,656.23 18,406
RUB 0.00 268.37
Cập nhật lúc 20:18 19/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021