Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 07-02-2021 - Cập nhật lúc 12:31 16/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 07-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 12:31 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 33 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 27 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,992.00 17,226.00 17,826.00
Đô la Canada CAD 17,568.00 17,674.00 18,234
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,917 25,067 25,846
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,504.00 3,606.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,631.31 3,767.71
Euro EUR 27,270 27,380 27,760
Bảng Anh GBP 30,723 31,025 31,996
Đô la Hồng Kông HKD 2,892.00 2,907.00 3,042.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 314.36 326.70
Yên Nhật JPY 213.74 213.88 222.90
Won Hàn Quốc KRW 17.66 19.62 21.49
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,798 78,772
Kip Lào LAK 0.00 2.27 2.72
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,592.72 5,710.67
Krone Na Uy NOK 0.00 2,610.97 2,719.91
Ðô la New Zealand NZD 16,257.00 16,340.00 16,627.00
Rúp Nga RUB 0.00 304.10 338.85
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,116.96 6,357.02
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,663.11 2,774.22
Đô la Singapore SGD 16,814.00 16,905.00 17,506.00
Bạc Thái THB 739.00 739.00 793.00
Đô la Đài Loan TWD 744.85 0.00 843.65
Đô la Mỹ USD 22,885 22,905 23,085

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 12:31 16/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021