Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 10-08-2024 - Cập nhật lúc 21:38 19/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 10-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 21:38 19/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 20 ngoại tệ tăng giá, 23 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 19 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
743,000 0.00 762,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,177.00 16,177.00 16,883.00
Đô la Canada CAD 17,936.00 18,044 18,592
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,571 28,571 29,500
Nhân Dân Tệ CNY 3,426.97 3,461.59 3,573.24
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,799 26,869 28,194
Bảng Anh GBP 0.00 31,625 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,144.00 3,154.00 3,306.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 298.19 310.12
Yên Nhật JPY 167.13 167.96 173.76
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.56 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,770 85,041
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,269.46 2,365.86
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,928.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 271.43 300.48
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,669.14 6,935.89
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,646 18,696 19,340
Bạc Thái THB 0.00 699.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,900 24,930 25,270
Vàng SJC XAU 778,000 0.00 785,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,950 25,340
EUR 26,579 28,037
GBP 31,955 33,314
JPY 161.96 171.38
HKD 3,155.91 3,290.10
AUD 16,452.20 17,151.77
CAD 17,776.42 18,532
RUB 0.00 275.52
Cập nhật lúc 21:38 19/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021