Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 14-01-2021 - Cập nhật lúc 16:40 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 14-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 16:40 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 80 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 111 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,618.00 17,734.00 18,016
Đô la Canada CAD 17,795.00 17,962.00 18,467
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,752 26,580
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,498.00 3,670.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,707.00 3,914.00
Euro EUR 27,350 27,627 28,745
Bảng Anh GBP 30,980 31,261 31,739
Đô la Hồng Kông HKD 2,901.00 2,930.00 3,022.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.60
0.00 1.66 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 314.75 327.10
Yên Nhật JPY 216.00 218.00 225.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.64 5.70
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,003 78,986
Kip Lào LAK 0.00 2.28 2.70
Mexico Peso MXN 0.00 1,065.00 1,108.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,380.00 5,854.00
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,683.00 2,763.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 16,343.00 16,812.00
Peso Philippin PHP 0.00 480.00 510.00
Rúp Nga RUB 0.00 283.00 362.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,136.24 6,377.04
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,750.00 2,800.00
Đô la Singapore SGD 17,120.00 17,280.00 17,510.00
Bạc Thái THB 0.00 744.00 829.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 853.05 0.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260
Vàng SJC XAU 5,592,000 5,580,000 5,648,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,356.00 1,410.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,502
EUR 26,087 27,518
GBP 31,260 32,589
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.97 3,314.10
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,569.67 18,316
RUB 0.00 267.47
Cập nhật lúc 16:40 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021