Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 15:23 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 15:23 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 81 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 71 ngoại tệ tăng giá và 89 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,353.00 16,467.00 17,242.00
Đô la Canada CAD 18,150 18,260 18,490
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,468 25,202
Nhân Dân Tệ CNY 3,470.09 3,505.14 3,615.62
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,486.00 3,683.00
Euro EUR 25,725 25,985 27,064
Bảng Anh GBP 30,533 30,769 31,443
Đô la Hồng Kông HKD 2,749.00 2,804.97 3,000.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.57 313.41
Yên Nhật JPY 195.94 197.38 203.89
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,330 78,287
Kip Lào LAK 0.00 1.84 2.29
Mexico Peso MXN 0.00 1,051.00 1,093.00
Ringit Malaysia MYR 5,133.78 0.00 5,615.44
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,528.74 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,760.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 466.00 485.00
Rúp Nga RUB 0.00 315.50 351.57
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,053.59 6,291.22
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,539.00 2,793.00
Đô la Singapore SGD 16,448.00 16,614.00 17,227.00
Bạc Thái THB 0.00 681.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 733.42 0.00 830.18
Đô la Mỹ USD 22,658 22,698 22,840
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 5,780,000 5,720,000 5,780,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,337.00 1,392.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 15:23 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021