Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 15-01-2021 - Cập nhật lúc 13:54 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 15-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 13:54 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 74 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,499.00 17,635.00 18,260
Đô la Canada CAD 17,975.00 18,075 18,282
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,685 26,612
Nhân Dân Tệ CNY 2,508.00 2,508.00 2,993.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,702.14 3,841.18
Euro EUR 27,652 27,763 28,310
Bảng Anh GBP 30,843 31,120 32,022
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,955.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.61
0.00 1.68 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 314.88 327.24
Yên Nhật JPY 218.34 220.32 224.85
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 20.95 23.19
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,978 78,960
Kip Lào LAK 0.00 2.18 2.48
Mexico Peso MXN 0.00 1,063.00 1,110.00
Ringit Malaysia MYR 5,355.70 0.00 5,858.37
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,673.00 2,752.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Peso Philippin PHP 0.00 471.00 492.00
Rúp Nga RUB 0.00 284.00 364.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,136.24 6,377.04
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,749.00 2,799.00
Đô la Singapore SGD 17,148.00 17,217.00 17,578.00
Bạc Thái THB 716.69 761.03 784.69
Đô la Đài Loan TWD 745.73 0.00 844.63
Đô la Mỹ USD 22,955 22,965 23,165
Vàng SJC XAU 5,617,000 5,605,000 5,683,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,353.00 1,413.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 13:54 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021