Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 16-01-2021 - Cập nhật lúc 01:56 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 16-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 01:56 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 72 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 92 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,232.00 17,489.00 18,152
Đô la Canada CAD 17,632.00 17,852.00 18,484
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,666 25,771 26,271
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,499.00 3,630.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,697.00 3,919.00
Euro EUR 27,594 27,733 28,717
Bảng Anh GBP 31,033 31,189 32,085
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,905.00 3,107.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.61
0.00 1.68 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 314.88 327.24
Yên Nhật JPY 216.27 216.77 225.27
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.66 5.73
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 24.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,978 78,960
Kip Lào LAK 0.00 2.28 2.70
Mexico Peso MXN 0.00 1,063.00 1,110.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,643.00 5,796.00
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,625.00 2,779.00
Ðô la New Zealand NZD 16,402.00 16,402.00 16,915.00
Peso Philippin PHP 0.00 471.00 492.00
Rúp Nga RUB 0.00 284.00 364.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,136.24 6,377.04
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,722.16 2,835.73
Đô la Singapore SGD 17,073.00 17,185.00 17,516.00
Bạc Thái THB 716.76 724.00 791.80
Đô la Đài Loan TWD 0.00 810.00 907.00
Đô la Mỹ USD 22,950 22,980 23,160
Vàng SJC XAU 5,617,000 5,605,000 5,683,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,353.00 1,413.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 01:56 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021