Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 17-01-2021 - Cập nhật lúc 09:37 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 17-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 09:37 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 28 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,232.00 17,489.00 18,152
Đô la Canada CAD 17,812.00 17,920.00 18,487
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,384 25,537 26,331
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,516.00 3,618.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,702.14 3,841.18
Euro EUR 27,710 27,820 28,200
Bảng Anh GBP 30,790 31,093 32,066
Đô la Hồng Kông HKD 2,900.00 2,915.00 3,050.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 314.88 327.24
Yên Nhật JPY 218.00 218.48 227.76
Won Hàn Quốc KRW 18.19 20.21 22.15
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,978 78,960
Kip Lào LAK 0.00 2.28 2.73
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,665.43 5,784.90
Krone Na Uy NOK 0.00 2,671.63 2,783.08
Ðô la New Zealand NZD 16,424.00 16,507.00 16,794.00
Rúp Nga RUB 0.00 314.24 350.15
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,136.24 6,377.04
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,722.16 2,835.73
Đô la Singapore SGD 16,964.00 17,077.00 17,719.00
Bạc Thái THB 744.00 744.00 798.00
Đô la Đài Loan TWD 745.73 0.00 844.63
Đô la Mỹ USD 22,933 22,953 23,158

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 09:37 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021