Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 20-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 14:24 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 68 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
714,800 | 0.00 | 739,800 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,539.54 -86.46 | 16,706.60 -27.40 | 17,242.52 -65.48 |
Đô la Canada | CAD | 18,157 -198.00 | 18,267 -138.00 | 18,893 33.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,323 28,323 | 28,373 85.00 | 28,939 28,939 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -144.56 | 3,710.00 128.80 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,598.35 -61.65 | 3,736.14 3,736.14 |
Euro | EUR | 26,815 42.00 | 26,923 115.00 | 27,846 -222.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,082 32,082 | 32,132 228.00 | 32,784 32,784 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,177.50 3,177.50 | 3,209.59 -50.41 | 3,312.55 3,312.55 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.11 | 316.27 |
Yên Nhật | JPY | 157.64 1.65 | 158.43 0.44 | 164.52 -1.15 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.49 0.29 | 0.00 -20.90 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,760 | 86,068 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.87 | 1.23 1.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,560.00 213.09 | 0.00 -5,463.51 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,342.00 -16.83 | 2,422.00 -36.97 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,395.00 47.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 291.32 | 322.49 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,763.76 | 7,034.15 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 -9.00 | 0.00 -2,479.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,424 -55.00 | 18,544 -9.00 | 19,180 76.00 |
Bạc Thái | THB | 640.84 640.84 | 685.18 6.18 | 708.84 708.84 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,230 -30.00 | 25,260 -7.00 | 25,469 2.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,598,000 6,838,200 | 7,598,000 7,598,000 | 7,698,000 6,928,200 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.