Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 22-05-2024 - Cập nhật lúc 00:27 25/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 22-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 00:27 25/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 65 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
728,000 0.00 750,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,370.00 16,470.00 17,550.00
Đô la Canada CAD 18,277 18,387 19,018
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,529 27,629 28,339
Nhân Dân Tệ CNY 3,443.34 3,478.12 3,590.24
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 27,067 27,117 28,168
Bảng Anh GBP 0.00 31,854 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,781.00 3,081.00 3,451.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.56 316.74
Yên Nhật JPY 159.30 160.10 166.25
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.76 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,706 86,012
Kip Lào LAK 0.00 0.90 1.26
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,305.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,314.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 267.57 296.21
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,765.93 7,036.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,377 18,653 19,169
Bạc Thái THB 0.00 686.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,230 25,260 25,463
Vàng SJC XAU 8,850,000 8,850,000 9,050,000
7,000,000 7,000,000 7,550,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 00:27 25/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021