Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 24-01-2021 - Cập nhật lúc 19:21 17/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 24-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 19:21 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 32 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,327.00 17,585.00 18,188
Đô la Canada CAD 17,811.00 17,919.00 18,487
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,510 25,664 26,470
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,514.00 3,617.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,707.54 3,846.79
Euro EUR 27,760 27,870 28,250
Bảng Anh GBP 30,887 31,192 32,167
Đô la Hồng Kông HKD 2,901.00 2,916.00 3,051.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 315.54 327.93
Yên Nhật JPY 218.61 219.10 228.10
Won Hàn Quốc KRW 18.12 20.14 22.07
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,103 79,089
Kip Lào LAK 0.00 2.28 2.73
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,666.66 5,786.15
Krone Na Uy NOK 0.00 2,690.46 2,802.70
Ðô la New Zealand NZD 16,375.00 16,458.00 16,745.00
Rúp Nga RUB 0.00 312.12 347.80
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,137.57 6,378.42
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,735.53 2,849.66
Đô la Singapore SGD 17,026.00 17,141.00 17,744.00
Bạc Thái THB 745.00 745.00 798.00
Đô la Đài Loan TWD 746.35 0.00 845.32
Đô la Mỹ USD 22,938 22,958 23,163

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 19:21 17/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021