Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 24-02-2021 - Cập nhật lúc 02:44 11/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 24-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 02:44 11/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 80 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 114 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 17,975.00 18,092 18,381
Đô la Canada CAD 17,927.00 18,095 18,601
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,166 25,990
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,500.00 3,672.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,698.00 3,905.00
Euro EUR 27,149 27,423 28,567
Bảng Anh GBP 32,130 32,422 32,918
Đô la Hồng Kông HKD 2,897.00 2,925.00 3,017.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.60
0.00 1.67 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 317.41 329.87
Yên Nhật JPY 212.00 215.00 221.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.63 5.70
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,997 78,979
Kip Lào LAK 0.00 2.27 2.72
Mexico Peso MXN 0.00 1,063.00 1,106.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,369.00 5,842.00
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,680.00 2,759.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 16,688.00 17,158.00
Peso Philippin PHP 0.00 474.00 504.00
Rúp Nga RUB 0.00 281.00 360.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,124.78 6,365.14
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,748.00 2,798.00
Đô la Singapore SGD 17,170.00 17,330.00 17,560.00
Bạc Thái THB 0.00 741.00 827.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 852.94 0.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260
Vàng SJC XAU 5,597,000 5,585,000 5,653,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,353.00 1,407.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 825,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,470
EUR 26,564 28,020
GBP 31,960 33,319
JPY 159.65 168.93
HKD 3,171.21 3,306.03
AUD 16,386.96 17,083.62
CAD 17,748.68 18,503
RUB 0.00 272.00
Cập nhật lúc 02:44 11/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021