Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 24-08-2024 - Cập nhật lúc 15:38 21/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 24-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 15:38 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 16 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
763,000 0.00 775,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,616.00 16,716.00 17,354.00
Đô la Canada CAD 17,910.00 18,075 18,663
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,865 28,865 29,803
Nhân Dân Tệ CNY 3,428.88 3,463.51 3,575.26
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 27,082 27,356 28,568
Bảng Anh GBP 32,454 32,554 33,533
Đô la Hồng Kông HKD 3,129.00 3,139.00 3,291.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 297.11 308.99
Yên Nhật JPY 167.22 168.06 174.57
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.77 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 81,565 84,828
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,313.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 259.37 287.13
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,639.17 6,904.78
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,394.29 2,496.01
Đô la Singapore SGD 18,669 18,791 19,441
Bạc Thái THB 644.47 716.08 743.52
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,755 24,775 25,140
Vàng SJC XAU 803,000 0.00 810,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,010 25,400
EUR 26,701 28,166
GBP 32,068 33,432
JPY 163.16 172.64
HKD 3,162.91 3,297.39
AUD 16,501.29 17,202.89
CAD 17,803.35 18,560
RUB 0.00 274.75
Cập nhật lúc 15:38 21/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021