Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 24-11-2021 - Cập nhật lúc 22:48 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 24-11-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 22:48 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 89 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 76 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,004.00 16,166.00 16,762.00
Đô la Canada CAD 17,446.00 17,617.00 18,170
Franc Thuỵ Sĩ CHF 23,860 24,010 24,620
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,390.00 3,720.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,381.00 3,480.00
Euro EUR 25,312 25,412 25,723
Bảng Anh GBP 29,854 30,004 30,909
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,822.00 3,031.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.55 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 304.07 316.00
Yên Nhật JPY 193.93 194.71 198.83
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 74,858 77,797
Kip Lào LAK 0.00 1.78 2.18
Mexico Peso MXN 0.00 1,047.00 1,089.00
Ringit Malaysia MYR 5,052.37 0.00 5,526.50
Nigeria naira NGN 0.00 58.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,510.00 2,584.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,600.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 464.00 483.00
Rúp Nga RUB 0.00 289.41 347.10
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,032.51 6,269.33
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,194.00 16,353.00 16,867.00
Bạc Thái THB 667.26 674.00 712.97
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,575 22,575 22,875
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 5,907,000 5,895,000 5,973,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,332.00 1,386.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 22:48 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021