Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 25-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 12:36 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 89 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 73 ngoại tệ tăng giá và 95 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 17,112.00 -206.00 | 17,246.00 -185.00 | 17,856.00 147.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,553.00 -178.00 | 17,726.00 -121.00 | 18,281 -37.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,417 99.23 | 25,692 118.49 | 26,389 13.81 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,482.00 -15.00 | 3,616.00 20.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,739.00 23.00 | 3,869.00 -124.00 |
Euro | EUR | 27,785 342.66 | 27,857 137.46 | 28,479 -362.99 |
Bảng Anh | GBP | 30,672 -276.00 | 30,951 -47.00 | 31,764 -194.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,845.00 -65.00 | 2,903.43 -34.57 | 3,054.00 24.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 313.69 5.69 | 326.00 2.00 |
Yên Nhật | JPY | 220.99 2.99 | 222.49 3.86 | 226.06 -1.86 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.71 | 0.00 -5.78 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -18.84 | 18.97 18.97 | 23.22 0.27 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,552 | 78,517 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.29 0.10 | 2.71 0.21 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,062.00 | 1,116.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,341.95 | 5,393.00 5,393.00 | 5,868.00 30.63 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,528.74 -103.26 | 0.00 -2,786.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 16,180.00 -69.00 | 16,180.00 -152.00 | 16,685.00 66.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 481.00 10.00 | 511.00 16.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 287.28 -26.16 | 400.09 50.82 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,149.26 | 6,390.55 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,752.41 2,752.41 | 2,867.23 2,867.23 |
Đô la Singapore | SGD | 17,017.00 -184.00 | 17,172.00 -129.00 | 17,631.00 114.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -740.00 | 764.00 21.00 | 0.00 -794.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -812.00 | 0.00 -909.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,035 25.00 | 23,050 10.00 | 23,210 -10.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,522,000 | 5,510,000 | 5,578,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,352.00 | 1,421.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.