Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 26-12-2020 - Cập nhật lúc 10:22 20/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 26-12-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 10:22 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 89 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 80 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,139.00 17,295.00 17,942.00
Đô la Canada CAD 17,733.00 17,840.00 18,168
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,791 25,891 26,165
Nhân Dân Tệ CNY 2,508.00 2,508.00 2,993.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,740.00 3,846.00
Euro EUR 27,442 27,719 28,841
Bảng Anh GBP 30,757 30,995 31,679
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,891.00 3,101.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.54 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 308.00 324.00
Yên Nhật JPY 218.65 220.64 226.64
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.71 5.78
Won Hàn Quốc KRW 20.08 20.06 22.07
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,552 78,517
Kip Lào LAK 0.00 2.19 2.50
Mexico Peso MXN 0.00 1,062.00 1,116.00
Ringit Malaysia MYR 5,341.95 0.00 5,837.37
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 62.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,638.00 2,718.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 1.37 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 481.00 511.00
Rúp Nga RUB 0.00 313.44 349.27
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,149.26 6,390.55
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,752.41 2,867.23
Đô la Singapore SGD 17,008.00 17,058.00 17,608.00
Bạc Thái THB 718.00 738.00 805.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 812.00 909.00
Đô la Mỹ USD 23,024 23,064 23,205
Vàng SJC XAU 5,522,000 5,510,000 5,578,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,352.00 1,421.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 30 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 865,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,499
EUR 26,241 27,680
GBP 31,400 32,735
JPY 158.24 167.44
HKD 3,180.05 3,315.22
AUD 16,180.38 16,868.15
CAD 17,739.39 18,493
RUB 0.00 266.01
Cập nhật lúc 10:22 20/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021