Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 28-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 10:45 17/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 78 ngoại tệ tăng giá, 58 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 111 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 17,517.00 459.00 | 17,632.00 320.00 | 18,036 121.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,604.00 68.00 | 17,770.00 61.00 | 18,273 11.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -25,411.00 | 25,686 18.00 | 26,504 164.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,486.00 -11.00 | 3,658.00 31.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,686.00 -18.00 | 3,891.00 57.00 |
Euro | EUR | 27,041 -532.53 | 27,314 -339.38 | 28,454 40.17 |
Bảng Anh | GBP | 31,025 -55.00 | 31,307 177.00 | 31,785 -305.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,903.00 2,903.00 | 2,931.00 86.00 | 3,023.00 -22.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.60 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 314.65 5.65 | 327.00 6.00 |
Yên Nhật | JPY | 215.00 -2.12 | 218.00 0.42 | 224.00 -2.60 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.63 5.63 | 5.69 5.69 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 0.76 | 21.80 -1.36 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,021 | 79,004 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.28 0.19 | 2.70 0.13 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,065.00 | 1,108.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,343.13 | 5,379.00 5,379.00 | 5,852.00 8.12 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,618.00 87.00 | 2,695.00 -63.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 16,215.00 -253.00 | 16,682.00 16,682.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 475.00 3.00 | 505.00 14.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 275.00 -4.91 | 352.00 -34.25 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,133.58 | 6,374.28 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,732.00 20.00 | 2,782.00 -11.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,030.00 141.00 | 17,180.00 124.00 | 17,410.00 -179.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -737.00 | 743.00 3.00 | 828.00 36.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 -744.85 | 0.00 | 0.00 -842.91 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 155.00 | 23,110 145.00 | 23,260 95.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,612,000 | 5,600,000 | 5,658,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,356.00 | 1,410.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.