Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 28-07-2024 - Cập nhật lúc 18:23 18/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 28-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 18:23 18/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 21 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 26 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
735,000 0.00 755,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,244.00 16,244.00 16,953.00
Đô la Canada CAD 17,887.00 17,995.00 18,613
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,139 28,239 29,177
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,449.25 3,565.81
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,871 26,941 28,262
Bảng Anh GBP 0.00 32,039 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,166.00 3,176.00 3,328.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.29 313.33
Yên Nhật JPY 160.74 161.55 167.78
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.39 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,557 85,858
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,247.24 2,342.66
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,663.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 283.26 313.58
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,725.37 6,994.28
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,365 18,534 19,137
Bạc Thái THB 0.00 686.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,100 25,120 25,461
Vàng SJC XAU 780,000 0.00 795,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,950 25,340
EUR 26,579 28,037
GBP 31,955 33,314
JPY 161.96 171.38
HKD 3,155.91 3,290.10
AUD 16,452.20 17,151.77
CAD 17,776.42 18,532
RUB 0.00 275.52
Cập nhật lúc 18:23 18/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021