Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 02-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 13:33 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 68 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,289.00 -23.00 | 15,553.00 195.00 | 16,173.00 393.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,538.00 -38.00 | 17,548.00 -78.00 | 18,248 212.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -26,706.00 | 26,827 14.00 | 0.00 -27,527.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,289.00 -26.75 | 3,429.00 -4.03 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,436.00 | 0.00 -3,546.00 |
Euro | EUR | 25,819 205.00 | 25,869 152.00 | 26,484 84.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,472 -31.00 | 29,722 219.00 | 30,622 237.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -566.00 | 3,105.00 11.00 | 3,184.00 -11.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 159.15 0.45 | 159.30 -2.50 | 168.85 3.25 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.23 | 0.00 -16.43 | 22.00 1.77 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.34 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,176.00 57.00 | 2,245.00 6.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,253.00 42.00 | 14,253.00 32.00 | 14,717.00 -84.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,176.00 2,176.00 | 2,237.00 2,237.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,596.00 31.00 | 17,596.00 -131.00 | 18,376 73.00 |
Bạc Thái | THB | 629.57 -35.43 | 669.57 1.57 | 697.57 -1.43 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,483 143.00 | 24,483 73.00 | 24,705 -35.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,000,000 6,352,000 | 7,000,000 7,000,000 | 7,040,000 6,382,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.