Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 03-09-2024 - Cập nhật lúc 18:31 22/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 03-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 18:31 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 24 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,411.00 16,511.00 17,147.00
Đô la Canada CAD 18,002 18,168 18,759
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,920 28,920 29,860
Nhân Dân Tệ CNY 3,431.90 3,466.56 3,581.31
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 26,832 27,103 28,327
Bảng Anh GBP 32,070 32,170 33,164
Đô la Hồng Kông HKD 3,114.00 3,124.00 3,277.00
Yên Nhật JPY 166.43 167.27 173.76
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.48 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,153.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,377.63 2,480.66
Đô la Singapore SGD 18,615 18,736 19,386
Bạc Thái THB 648.89 720.99 749.22
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,649 24,669 25,039
Vàng SJC XAU 803,000 0.00 810,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 18:31 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021