Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 04-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 09:21 19/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 17 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
740,000 | 0.00 | 760,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,059.00 -2.00 | 16,159.00 -7.00 | 16,791.00 68.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,728.00 -97.00 | 17,891.00 -34.00 | 18,474 -103.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,447 224.12 | 28,447 -60.96 | 29,374 -48.86 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,427.60 3,427.60 | 3,462.22 -17.73 | 3,573.87 -23.18 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,590.09 | 0.00 -3,727.61 |
Euro | EUR | 26,588 -86.17 | 26,857 128.40 | 28,047 337.04 |
Bảng Anh | GBP | 31,714 31,714 | 31,814 39.00 | 32,784 32,784 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,154.00 3,154.00 | 3,164.00 3,164.00 | 3,315.00 3,315.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.37 300.37 | 312.39 312.39 |
Yên Nhật | JPY | 168.08 3.84 | 168.93 3.03 | 175.45 1.62 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.98 | 17.48 0.28 | 0.00 -19.37 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,377 | 85,671 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,563.10 | 0.00 -5,684.49 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,247.03 | 0.00 -2,342.46 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,742.00 | 14,767.00 25.00 | 0.00 -15,222.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 279.72 | 309.66 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,699.44 | 6,967.35 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,303.58 2,303.58 | 2,401.41 2,401.41 |
Đô la Singapore | SGD | 18,579 -177.00 | 18,701 -55.00 | 19,344 -76.00 |
Bạc Thái | THB | 630.42 630.42 | 700.46 0.46 | 727.30 727.30 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,037 27.00 | 25,057 27.00 | 25,422 52.00 |
Vàng SJC | XAU | 788,000 | 0.00 | 798,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.