Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 05-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 05:36 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 66 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 81 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,279.00 127.00 | 15,378.00 226.00 | 15,732.00 -205.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,401.00 51.00 | 17,501.00 -9.00 | 18,138 58.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,964 -328.00 | 26,321 29.00 | 26,949 -198.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,272.00 -16.00 | 3,412.00 -2.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,389.00 | 0.00 -3,498.00 |
Euro | EUR | 24,974 -296.99 | 25,226 -145.72 | 26,345 368.09 |
Bảng Anh | GBP | 29,209 -163.00 | 29,459 37.00 | 30,359 472.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 2,500.00 | 3,082.00 82.00 | 3,159.00 3,159.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.17 292.17 | 303.88 303.88 |
Yên Nhật | JPY | 160.26 0.15 | 160.41 0.70 | 169.96 2.31 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.03 0.32 | 0.00 -18.94 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,633 | 81,782 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.04 0.34 | 0.00 -1.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -3.37 | 0.00 -5,215.01 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 1.00 | 0.00 -2,259.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 13,900.00 -453.00 | 15,010.00 15,010.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 233.12 | 258.08 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,484.83 | 6,744.52 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,138.00 -42.00 | 2,273.00 32.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,518.00 -40.00 | 17,632.00 21.00 | 18,002 -52.00 |
Bạc Thái | THB | 636.00 52.91 | 652.00 4.12 | 680.00 7.27 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,175 -85.00 | 24,240 -20.00 | 24,555 -45.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -6,192,000.00 | 0.00 -6,840,000.00 | 658,000 -6,222,000.00 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.