Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 10-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 05:18 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,264.00 42.00 | 15,314.00 -7.00 | 15,722.00 47.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,341.00 111.00 | 17,446.00 116.00 | 17,813.00 -137.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,452 3,842.00 | 26,472 -168.00 | 27,422 4,342.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -227.00 | 3,470.00 63.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 15.00 | 0.00 -3,561.00 |
Euro | EUR | 25,460 353.00 | 25,460 343.00 | 26,420 13.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,517 231.00 | 29,567 281.00 | 30,032 -136.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,043.00 401.00 | 3,071.00 129.00 | 3,171.00 -141.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 155.78 0.62 | 157.78 1.23 | 165.22 0.88 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.24 16.24 | 16.44 0.93 | 20.24 20.24 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.34 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 86.00 | 0.00 -2,224.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,140.00 -60.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,154.00 2,154.00 | 2,289.00 2,289.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,662.00 339.00 | 17,712.00 379.00 | 18,122 -11.00 |
Bạc Thái | THB | 650.53 21.53 | 660.53 11.53 | 710.63 -5.37 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,110 -133.00 | 24,160 -83.00 | 24,460 -3.00 |
Vàng SJC | XAU | 6,950,000 6,302,000 | 6,950,000 6,950,000 | 7,010,000 6,352,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.