Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 13-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 08:34 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 29 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,280.00 187.00 | 15,370.00 168.00 | 15,670.00 -89.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,401.00 -122.00 | 17,401.00 -192.00 | 18,176 190.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,618 98.00 | 26,618 -62.00 | 27,482 -32.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,244.47 3,244.47 | 3,277.24 28.24 | 3,383.16 -5.84 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,421.00 33.00 | 3,533.00 -25.00 |
Euro | EUR | 27,260 1,732.00 | 27,340 1,709.00 | 27,720 1,480.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,372 -467.04 | 29,669 -290.34 | 30,623 283.98 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,958.00 548.00 | 2,968.00 68.00 | 3,163.00 103.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.53 | 302.17 |
Yên Nhật | JPY | 159.76 -59.64 | 159.91 -60.19 | 169.46 -54.04 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.98 0.26 | 16.18 -1.28 | 19.98 0.83 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,035 | 81,162 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.72 0.21 | 1.42 0.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,826.58 | 5,108.21 5,108.21 | 5,220.04 -215.16 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,220.00 9.18 | 2,292.00 -12.87 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,006.00 | 13,981.00 -35.00 | 14,459.00 -137.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 229.00 -10.40 | 294.00 28.97 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,424.91 | 6,682.31 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,141.00 2.00 | 2,201.00 -9.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,278.96 -45.04 | 17,453.49 129.49 | 18,014 -88.12 |
Bạc Thái | THB | 657.00 47.00 | 660.00 | 692.00 -8.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 682.73 | 0.00 | 824.74 |
Đô la Mỹ | USD | 24,010 | 24,010 | 24,310 10.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.