Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 14-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 00:50 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,515.00 122.49 | 16,515.00 -43.09 | 17,221.00 131.75 |
Đô la Canada | CAD | 18,008 -171.00 | 18,206 27.00 | 18,734 -110.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,990 27,990 | 28,090 | 29,028 29,028 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,434.17 3,434.17 | 3,468.86 3.22 | 3,580.68 -2.29 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,588.13 -71.87 | 3,725.53 3,725.53 |
Euro | EUR | 26,700 80.00 | 26,750 50.00 | 27,865 -65.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,574 -228.00 | 31,920 18.00 | 32,847 -43.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,182.00 54.00 | 3,192.00 64.00 | 3,354.00 25.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.67 303.67 | 315.81 315.81 |
Yên Nhật | JPY | 157.36 -1.05 | 157.86 -1.34 | 164.60 0.06 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.36 0.44 | 0.00 -21.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,743 | 86,051 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.87 | 0.00 -1.23 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,343.59 | 0.00 -5,460.12 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,352.00 2.00 | 2,432.00 2,432.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,356.00 -64.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 272.63 | 301.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,762.97 | 7,033.33 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,322 -163.00 | 18,523 -12.00 | 19,061 -64.00 |
Bạc Thái | THB | 664.43 664.43 | 674.43 -5.57 | 725.93 725.93 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,185 -78.00 | 25,235 -28.00 | 25,461 |
Vàng SJC | XAU | 7,500,000 6,770,000 | 7,500,000 7,500,000 | 7,698,000 6,938,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.