Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 15-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 21:57 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,392.51 -202.49 | 16,558.09 -136.91 | 17,089.25 -167.75 |
Đô la Canada | CAD | 18,098 108.00 | 18,207 117.00 | 18,831 189.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,250 -652.00 | 28,300 -632.00 | 28,932 -807.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,434.17 3,434.17 | 3,468.86 -58.14 | 3,580.68 3,580.68 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,616.00 -22.00 | 3,746.00 3,746.00 |
Euro | EUR | 26,563 -449.84 | 26,831 -281.53 | 28,019 28.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,487 -969.00 | 31,866 -640.00 | 32,813 -795.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 0.00 -3,220.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 155.01 -10.00 | 159.36 -6.15 | 165.99 -6.03 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.67 16.67 | 17.47 0.43 | 19.47 19.47 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.05 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,974.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,304.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,371.00 220.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -408.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,395.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,369 -541.00 | 18,489 -551.00 | 19,123 -638.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 677.00 -24.90 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,191 11.00 | 25,221 41.00 | 25,461 9.00 |
Vàng SJC | XAU | 759,800 -7,940,200.00 | 0.00 -8,700,000.00 | 769,800 -8,130,200.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 22 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.