Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 15-08-2022 - Cập nhật lúc 02:45 27/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 15-08-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 02:45 27/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 57 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 63 ngoại tệ tăng giá và 70 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,313.00 16,413.00 16,918.00
Đô la Canada CAD 18,020 18,130 18,410
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,257 25,207
Nhân Dân Tệ CNY 3,398.89 3,433.22 3,544.38
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,104.00 3,370.00
Euro EUR 23,505 23,568 24,597
Bảng Anh GBP 27,920 28,135 28,614
Đô la Hồng Kông HKD 2,909.00 2,919.00 3,045.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 293.06 304.82
Yên Nhật JPY 172.73 173.99 177.40
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.04 0.00 19.59
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,153 79,208
Kip Lào LAK 0.00 1.10 1.55
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,210.11 5,324.46
Krone Na Uy NOK 0.00 2,398.00 2,477.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,841.00 15,336.00
Peso Philippin PHP 0.00 411.00 440.00
Rúp Nga RUB 0.00 336.04 455.42
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,215.92 6,465.30
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,657.00 16,757.00 17,308.00
Bạc Thái THB 0.00 646.67 674.67
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 23,300 23,300 23,550

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 26 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 832,000 849,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 02:45 27/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021