Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 15-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 15:28 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 56 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,488.00 -72.00 | 15,550.00 -100.00 | 16,039.00 49.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,516.00 81.00 | 17,566.00 121.00 | 17,975.00 -170.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,928 4,318.00 | 27,028 -52.00 | 27,738 4,658.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,040.00 | 3,312.40 272.40 | 0.00 -3,470.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,446.00 40.00 | 3,616.00 3,616.00 |
Euro | EUR | 26,040 207.00 | 26,150 227.00 | 26,690 -382.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,858 28.00 | 29,858 -112.00 | 30,764 124.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,035.00 55.00 | 3,045.00 65.00 | 3,175.00 -7.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.02 0.47 | 158.02 0.43 | 164.59 -1.46 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.64 17.64 | 17.64 17.64 | 20.44 -1.56 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.34 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 2,190.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,410.00 | 14,486.00 66.00 | 0.00 -15,000.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,140.00 -86.00 | 0.00 -2,361.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,661.00 -9.00 | 17,761.00 -69.00 | 18,341 141.00 |
Bạc Thái | THB | 666.00 56.00 | 669.00 -1.00 | 701.00 1.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 50.00 | 24,150 20.00 | 24,490 60.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -6,327,000.00 | 0.00 -6,975,000.00 | 658,000 -6,372,000.00 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.