Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 16-08-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 23:13 19/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 45 ngoại tệ tăng giá và 87 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,975.26 -13.74 | 16,136.63 33.63 | 16,656.55 -37.45 |
Đô la Canada | CAD | 17,666.00 -83.00 | 17,829.00 -20.00 | 18,408 -98.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 22,610 | 24,510 389.00 | 23,080 -1,991.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,378.00 3.00 | 3,518.00 -28.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,140.00 35.00 | 3,242.00 -128.00 |
Euro | EUR | 23,145 -134.45 | 23,379 36.35 | 24,441 79.71 |
Bảng Anh | GBP | 27,590 -20.00 | 27,757 47.00 | 28,774 63.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,928.00 6.00 | 2,940.00 -3.00 | 3,031.00 5.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.38 | 305.15 |
Yên Nhật | JPY | 170.67 -16,968.33 | 171.70 -17,090.30 | 179.45 -17,715.55 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.68 5.68 | 5.75 5.75 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 19.70 3.87 | 21.80 2.17 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,078 | 79,130 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.10 1.10 | 1.55 1.55 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,903.96 4,903.96 | 0.00 -5,184.44 | 5,382.06 83.84 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,349.00 -9.60 | 2,498.00 38.93 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,619.00 -111.00 | 15,112.00 15,112.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 411.00 | 440.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 336.04 -8.96 | 455.42 12.42 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,214.27 | 6,463.57 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,219.00 44.00 | 2,292.00 -18.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,557.00 -53.00 | 16,710.00 | 17,253.00 -105.00 |
Bạc Thái | THB | 581.27 -53.73 | 645.85 10.85 | 670.68 -11.32 |
Đô la Đài Loan | TWD | 705.47 705.47 | 0.00 -755.00 | 801.06 -49.94 |
Đô la Mỹ | USD | 23,270 23,270 | 23,300 115.00 | 23,750 125.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.