Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 18-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 02:26 27/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 72 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 87 ngoại tệ tăng giá và 82 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,614.00 51.00 | 16,714.00 1.00 | 17,124.00 78.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,925.24 -204.76 | 18,106 -123.70 | 18,674 194.17 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -24,012.18 | 24,234 -20.73 | 24,884 -131.42 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,476.00 -10.00 | 3,606.00 18.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,490.00 -8.00 | 3,592.00 -179.00 |
Euro | EUR | 25,913 216.51 | 25,983 26.94 | 26,984 -128.98 |
Bảng Anh | GBP | 31,042 417.00 | 31,142 267.00 | 31,354 -431.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,852.51 442.51 | 2,881.32 -18.68 | 2,971.69 51.69 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.56 | 1.62 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.00 2.39 | 317.00 2.51 |
Yên Nhật | JPY | 196.63 1.31 | 197.42 0.92 | 201.62 -2.66 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.55 5.55 | 5.62 5.62 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -18.47 | 18.38 0.07 | 20.16 0.14 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,330 | 78,287 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.90 0.27 | 2.34 0.24 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,051.00 | 1,093.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,116.55 | 5,306.00 5,306.00 | 5,777.00 177.74 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 61.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,625.00 15.00 | 2,745.00 -19.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,688.00 15,688.00 | 15,846.00 15,844.63 | 16,407.00 16,407.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 448.00 -18.00 | 478.00 -7.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 319.94 16.24 | 356.51 -17.28 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,053.43 | 6,291.05 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,579.00 | 0.00 -2,654.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,488.00 -157.00 | 16,587.00 -125.00 | 17,073.00 28.00 |
Bạc Thái | THB | 634.00 634.00 | 654.00 -12.86 | 721.00 26.14 |
Đô la Đài Loan | TWD | 735.28 735.28 | 0.00 | 832.88 832.88 |
Đô la Mỹ | USD | 22,660 | 22,680 20.00 | 22,840 -20.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Vàng SJC | XAU | 5,750,000 | 5,700,000 | 5,750,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,338.00 | 1,391.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.