Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 19-06-2024 - Cập nhật lúc 13:31 22/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 19-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 13:31 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 73 ngoại tệ tăng giá và 56 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,540.00 16,630.00 17,360.00
Đô la Canada CAD 18,192 18,265 18,802
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,310 28,310 29,142
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,473.10 0.00
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,660.00 0.00
Euro EUR 26,716 26,812 27,710
Bảng Anh GBP 31,604 31,985 32,919
Đô la Hồng Kông HKD 3,185.00 3,195.00 3,350.00
Yên Nhật JPY 156.27 158.27 165.94
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.64 19.27
Kip Lào LAK 0.00 0.98 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,560.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,356.05 2,456.07
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,419.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,388.00 2,482.00
Đô la Singapore SGD 18,565 18,565 19,265
Bạc Thái THB 665.84 675.84 727.20
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,219 25,249 25,469
Vàng SJC XAU 759,800 0.00 769,800
7,000,000 7,000,000 7,300,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,789 28,258
GBP 32,159 33,526
JPY 162.75 172.21
HKD 3,185.82 3,321.23
AUD 16,496.96 17,198.17
CAD 17,905.16 18,666
RUB 0.00 276.55
Cập nhật lúc 13:31 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021