Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 19-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 23:23 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
590,000 | 0.00 | 610,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,399.00 -56.00 | 15,399.00 -76.00 | 16,180.00 105.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,228.00 -53.00 | 17,387.00 6.00 | 17,952.00 -108.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,899 64.00 | 26,899 -36.00 | 27,773 -48.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,314.94 24.94 | 3,438.51 8.51 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,457.00 | 0.00 -3,627.00 |
Euro | EUR | 26,014 145.00 | 26,118 199.00 | 26,776 -232.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -29,600.00 | 29,829 89.00 | 0.00 -30,420.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -569.00 | 2,900.00 -89.00 | 3,060.00 -124.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.10 0.19 | 160.30 1.88 | 164.10 0.12 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.51 16.51 | 16.71 0.89 | 20.51 20.51 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.67 | 0.00 -1.37 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,161.00 2,161.00 | 2,281.00 2,281.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,245.00 | 14,311.00 66.00 | 0.00 -14,708.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,229.00 | 0.00 -2,364.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,584.00 -113.00 | 17,746.00 -67.00 | 18,323 62.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -620.00 | 675.00 5.00 | 0.00 -710.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,100 60.00 | 24,100 10.00 | 24,390 |
Vàng SJC | XAU | 700,000 | 0.00 | 705,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 28 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.